Tìm kiếm tin tức
Tìm đường đi

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Giá dịch vụ kỷ thuật
Từ khóa
TTMã DVKTTên DVKTĐơn giá (VNĐ)Ngày áp dụngGhi chú
124.0017.17AFB trực tiếp nhuộm Ziehl - Neelsen68.00017/11/2023
224.0144.16Anti-HCV (nhanh)53.60017/11/2023
324.0170.16Anti-HIV (nhanh)53.60017/11/2023
403.2176.08Áp lạnh Amidan193.00017/11/2023
524.0094.16ASLO41.70017/11/2023
615.0132.08Bẻ cuốn mũi133.00017/11/2023
714.0214.07Bóc giả mạc82.10017/11/2023
813.0152.05Bóc nang Bartholin1.274.00017/11/2023
913.0175.05Bóc nhân xơ vú984.00017/11/2023
1013.0200.00Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sớ sinh479.00017/11/2023
1123.0029.14Calci niệu12.90017/11/2023
1222.0151.15Cặn Addis43.10017/11/2023
1314.0212.08Cấp cứu bỏng mắt ban đầu339.00017/11/2023
1401.0158.00Cấp cứu ngừng tuần hoàn479.00017/11/2023
1514.0167.07Cắt bỏ chắp có bọc78.40017/11/2023
1615.0046.08Cắt bỏ đường rò luân nhĩ486.00017/11/2023
1711.0028.11Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2.298.00017/11/2023
1811.0025.11Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2.298.00017/11/2023
1903.3607.04Cắt bỏ tinh hoàn2.321.00017/11/2023
2014.0164.07Cắt bỏ túi lệ840.00017/11/2023
2112.0002.10Cắt Các Loại U Vùng Da Đầu, Cổ Có Đường Kính Dưới 5 Cm705.00017/11/2023
2212.0010.10Cắt các u lành vùng cổ2.627.00017/11/2023
2303.1703.00Cắt chỉ32.90017/11/2023
2403.3826.00Cắt chỉ sau phẫu thuật32.90017/11/2023
2510.0411.05Cắt hẹp bao quy đầu1.242.00017/11/2023
2607.0226.01Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường246.00017/11/2023
2707.0230.01Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường246.00017/11/2023
2803.2613.08Cắt polyp ống tai602.00017/11/2023
2910.0506.04Cắt ruột thừa đơn thuần1.961.77517/11/2023
3010.0506.04Cắt Ruột Thừa Đơn Thuần2.561.00017/11/2023
3110.0508.04Cắt Ruột Thừa, Dẫn Lưu Ổ Apxe2.561.00017/11/2023
3210.0507.04Cắt Ruột Thừa, Lau Rửa Ổ Bụng2.561.00017/11/2023
3312.0320.11Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm1.784.00017/11/2023
3410.0567.05Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)1.242.00017/11/2023
3512.0313.11Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm1.784.00017/11/2023
3612.0092.09Cắt U Mỡ, U Bã Đậu Vùng Hàm Mặt Đường Kính Dưới 5 Cm (gây mê)1.334.00017/11/2023
3712.0092.09Cát U Mở, U Bã Đậu Vùng Hàm Mặt Đường Kính Dưới 5 Cm (gây tê)834.00017/11/2023
3812.0322.11Cắt u nang bao hoạt dịch( cổ tay, khoeo chân, cổ chân)1.206.00017/11/2023
3912.0281.06Cắt u nang buồng trứng2.265.04317/11/2023
4012.0283.06Cắt U Nang Buồng Trứng Và Phần Phụ2.944.00017/11/2023
4112.0280.06Cắt U Nang Buồng Trứng Xoắn2.944.00017/11/2023
4213.0147.05Cắt u thành âm đạo2.048.00017/11/2023
4312.0267.06Cắt u vú lành tính2.862.00017/11/2023
4413.0155.03Cắt, Đốt Sùi Mào Gà Âm Hộ; Âm Đạo; Tầng Sinh Môn682.00017/11/2023
45 Cấy - tháo thuốc tránh thai214.00017/11/2023
4608.0007.02Cấy chỉ143.00017/11/2023
4708.0269.02Cấy chỉ điều trị đái dầm143.00017/11/2023
4808.0242.02Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu143.00017/11/2023
4908.0267.02Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp143.00017/11/2023
5008.0268.02Cấy chỉ điều trị đau lưng143.00017/11/2023
5108.0251.02Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn143.00017/11/2023
5208.0247.02Cấy chỉ điều trị hen phế quản143.00017/11/2023
5308.0241.02Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông143.00017/11/2023
5408.0245.02Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình143.00017/11/2023
5508.0246.02Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy143.00017/11/2023
5608.0258.02Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới143.00017/11/2023
5708.0257.02Cấy chỉ điều trị liệt chi trên143.00017/11/2023
5808.0249.02Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên143.00017/11/2023
5908.0243.02Cấy chỉ điều trị mất ngủ143.00017/11/2023
6008.0233.02Cấy chỉ điều trị mày đay143.00017/11/2023
Số dòng trên 1 trang:
Trang:[1]2345678910>>
báo gia đìnhBáo sức khỏe đời sốngTạp chí Y DượcKênh truyền hình sức khỏe và đời sốngTạp chí Y Dược và mỹ phẩmKênh truyền hình sức khỏe và đời sống,