|
|
Liên kết website
TTYT Huyện/Thị xã/Thành Phố
| |
|
Giá dịch vụ kỷ thuật
TT | Mã DVKT | Tên DVKT | Đơn giá (VNĐ) | Ngày áp dụng | Ghi chú |
1 | | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 59.200 | 18/11/2023 | |
2 | | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 72.200 | 18/11/2023 | |
3 | | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 53.200 | 18/11/2023 | Áp dụng cho 01 vị trí |
4 | | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 59.200 | 18/11/2023 | |
5 | 21.0014.17 | Điện tâm đồ | 35.400 | 18/11/2023 | |
6 | 03.0044.17 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35.400 | 18/11/2023 | |
7 | | Khám bệnh | 33.200 | 18/11/2023 | |
8 | | Loại 2: Các Khoa: Ngoại không mổ; Phụ -Sản không mổ; Nội tổng hợp - Nhi | 171.600 | 18/11/2023 | |
9 | | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 225.200 | 18/11/2023 | |
10 | | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 199.600 | 18/11/2023 | |
11 | | Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 168.100 | 18/11/2023 | |
12 | | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 312.200 | 18/11/2023 | |
13 | | Ngày giường Loại 4: Các khoa: YHDT | 138.600 | 18/11/2023 | |
14 | 02.0272.20 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 302.000 | 18/11/2023 | TDCN |
15 | 20.0080.01 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 255.000 | 18/11/2023 | TDCN |
16 | 18.0002.00 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49.300 | 18/11/2023 | |
17 | 18.0003.00 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49.300 | 18/11/2023 | |
18 | 18.0004.00 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49.300 | 18/11/2023 | |
19 | 18.0016.00 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49.300 | 18/11/2023 | |
20 | 18.0043.00 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49.300 | 18/11/2023 | |
21 | 18.0011.00 | Siêu âm màng phổi | 49.300 | 18/11/2023 | |
22 | 18.0015.00 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49.300 | 18/11/2023 | |
23 | 18.0019.00 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49.300 | 18/11/2023 | |
24 | 18.0044.00 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ.) | 49.300 | 18/11/2023 | |
25 | 18.0020.00 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49.300 | 18/11/2023 | |
26 | 18.0012.00 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49.300 | 18/11/2023 | |
27 | 18.0030.00 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49.300 | 18/11/2023 | |
28 | 18.0018.00 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49.300 | 18/11/2023 | |
29 | 18.0001.00 | Siêu âm tuyến giáp | 49.300 | 18/11/2023 | |
30 | 18.0054.00 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49.300 | 18/11/2023 | |
31 | 14.0222.08 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 115.000 | 18/11/2023 | |
|
|